- carry on: tiến hành
- carry out: tiến hành
- catch up with: theo kịp với
- come along: tiến hành
- come on= begin: bắt đầu
- come out = appear: xuất hiện
- come about = become lower: giảm xuống, sa sút
- come over = visit: ghẫ thăm
- come up with: think of: Nghĩ ra
- cool off: (nhiệt tình) nguội lạnh đi, giảm đi.
- count on = investigate, examinate: tính, dựa vào
- differ from = not be the same: không giống với
- fall behind: thụt lùi, tụt lại đằng sau.
- fill in: điền vào, ghi vào
- fill out = discover: khám phá ra
- get over = recover from: vượt qua, khắc phục
- get up: thức dậy
- get along / get on with sth: have a good relationship with sb: hòa thuận
- give in: nhượng bộ, chịu thua.
- give up = stop: từ bỏ, bỏ
- go after: theo đuổi
- go by (thời gian: trôi qua
- go after = chase, pursue: theo đuổi, rượt đuổi
- go ahead = be carried out: được diễn ra, tiến hành
- go along = develop, progress: tiến bộ
- go away: biến mất, tan đi.
- go back = return: trở lại
- go in: vào, đi vào.
- go off (chuông): reo, (súng, bom): nổ, (sữa): chua, hỏng, (thức ăn), (đèn) tắt, (máy móc): hư
- go on = continue: tiếp tục
- go over: xem lại
- go out (ánh sáng, lửa, đèn): tắt
- go up: lớn lên, trưởng thành = grow up, (giá cả): tăng lên
- go down: (giá cả): giảm xuống
- hold up = stop =delay: hoãn lại, ngừng
- hurry up: làm gấp
- keep on = continue: tiếp tục
- keep up with: theo kịp, bắt kịp.
- lay down: đề ra
- let down: khiến ai thất vọng
- lie down: nằm nghỉ
- jot down = make a quick note of something: ghi nhanh
- look after: chăm sóc
- look at: nhìn
- look down on sb = coi thường
- look up to sb = respect: kính trọng
- look up: tìm, tra cứu (trong sách, từ điển)
- look for: tìm kiếm
- make out = understand: hiểu
- make up = invent, put sth together: phát minh, trộn
- pass away = die: chết
- put on: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), mở (đèn)
- put out = make st stop burning, produce: dập tắt, sản xuất
phương nguyễn thếhhss8i
(Phương Nguyễn ThếHHSS8I)
#1