- put off = postpone: hoãn lại
- put up = build: xây dựng
- result in = lead to = cause: gây ra
- speak up: nói to, nói thẳng
- set off = begin: khỏi hành
- set up = establish: thành lập
- set out/ set off: khởi hành
- stand by: ủng hộ
- stand for: là viết tắt của...
- take after = resemble: giống
- take off: cởi (quần áo, giày, mũ); (máy bay) cất cánh
- take over = take responsible for st /V-ing:đảm nhận trách nhiệm
- take up = start doing: bắt đầu tham gia
- try out: thử
- try on: mặc thử (quần áo)
- turn down: gạt bỏ, bác bỏ
- turn off: khóa, tắt (đèn, máy móc, động cơ ...)
- turn on: mở (đèn, máy móc, động cơ ...)
- turn round: quay lại, thay đổi hướng
- turn up: đến = arrive = appear (xuất hiện)
- wait up (for): thức đợi ai
- wash away: cuốn trôi đi, quét sạch
- wash up: rửa bát đĩa.
- watch out: đề phòng, chú ý
- wipe out = remove, destroy completely: xóa bỏ, phá hủy
phương nguyễn thếhhss8i
(Phương Nguyễn ThếHHSS8I)
#1