7
CHUYÊN ĐỀ 3
DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ (GERUND AND INFINITIVE)
* PHẦN I: LÝ THUYẾT
I. GERUND:
- Chức năng:
Là chủ ngữ của câu: Dancing bored him
Bổ ngữ của động từ: Her hobby is painting
Là bổ ngữ: Seeing is believing
Sau giới từ: He is interested in watching films on Tv.
Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy......... - Một số cách dùng đặc biệt:
a. Verb + V- ing: Danh động từ theo sau một số động từ:
Admit: thú nhận
Anticipate: trông mong, mong
đợi
Avoid: tránh
Appreciate: tán thành
Consider: xem xẫt
Delay: hoãn lại
Defer: trì hoãn
Deny: từ chối
Detest: ghẫt
Dislike: không thích
Dread: sợ
Enjoy: thích thú
Escape: trốn thoát
Excuse: thứ lỗi
Fancy: đam mê
Finish
Forgive: tha thứ
Like: thích
Love: yêu thích
Imagine: tưởng tượng
Involve: dính líu, liên quan
Keep: giữ, tiếp
Mind: phiền
Miss: lỡ, nhớ
Mention: đề cập
Pardon: tha thứ, tha lỗi
Prefer
Prevent: ngăn ngừa
Postpone: hoãn lại
Practice: thực hành
Prevent
Propose (= suggest)
Quit: từ bỏ
Recollect: nhớ lại
Resent: căm thù
Recall: gợi nhớ/ recollect
Resume: cho rằng
Resist: kháng cự, ngăn cản
Risk: mạo hiểm
Remember/ forget
Suggest: gợi ý
Stop/ begin/ start
Understand: hiểu
Discuss: thảo luận
Hate: ghét