简单 jiǎndān Đơn giản
复杂 fùzá Phức tạp : Xem đi xem lại thây sự việc phải có nhiều hiểu biết mới
hiểu
伟大 wěidà : Vĩ đại : Cảm thấy tốt với nhiều người và to
长久 chángjiǔ : Lâu dài
遥远 yáoyuǎn : Xa xôi
古老 gǔlǎo Cổ kính
基本 jīběn Cơ bản
团结 tuánjin : Đoàn kết
温柔 wēnróu : Dịu dàng
柔和 róuhé : Nhẹ nhàng
缓慢 huǎnmàn : Chậm : Nhìn nhận sự việc một cách có hệ thống và nhiều góc độ
và lặp đi lặp lại việc đó
优美 yōuměn : Tươi đẹp
舒展 shūzhǎn : Khoan khoái
好玩儿: hǎowánr : Thu vị
健康 jiànkāng : Khỏe mạnh
轻松 qīngsōngn : Nhẹ nhàng
勤劳 qínláo Cần cù
善良 shànliáng Lương thiện
友好 yǒuhǎo Hữu nghị
亲爱 qīn’ài Thân yêu
平安 píng’ān Bình an
理想 lǐxiǎng Lí tưởng
著名 zhùmíng nổi tiếng
坚·苦 jiānkǔ Gian khổ
地道 Dìdào Chính cống
实在 shízài Chân thật
评淡 píng dàn Bình lặng
温暖 wēnnuǎn Ấm áp