熟悉 shúxī Quen thuộc
陌生 mòshēng Lạ lẫm
主动 zhǔdòng Chủ động
被动 bèidòng Bị động
犹豫 yóuyù Do dự
意外 yìwài Bất ngờ
尴尬 gāngà Khó xử
真正 zhēnzhèng Đích thực
兼顾 jiāngù Kiên cố
锋利 fēnglì Sắc bén
大方 dàfāng Hào hiệp
开朗 kāilǎng Hoà đồng
自然 zìrán Tự nhiên
自在 zìzài Tự tại
无聊 wúliáo Chán chường
亲切 qīnqiè Thân thiết
普通 pǔtōng Phổ thông
伟大 wěidà Tuyệt vời
优秀 yōuxiù suốt
9.5 ; Tiếng trung chủ đề sơ yếu lý lịch
姓名 Xìngmíng Họ và tên
性 别 Xìngbié Giới tính
年 龄 Niánlíng Tuổi tác
民族 Mínzú Dân tộc
出生日期 Chūshēng rìqī Ngày sinh
籍 贯 Jíguàn Quê quán
身高 Shēngāo Chiều cao
学 历 Xuélì Quá trình học tập
专业 Zhuānyè Chuyên ngành