Sách newwww

(ha tran-JNo5W) #1

(^) 力 LỰC lì Sức mạnh
勹 BAO bā Bao bọc
匕 CHỦY bǐ Hơi thở
(^) 匚 PHƯƠNG fāng Tủ đựng ......
(^) 匸 HỆ xǐ Che đậy, giấu giếm
十 THẬP shí Số mười
卜 BỐC Bo Xem bói
卩 TIẾT jié Đốt tre , lỗi đi diêng
(^) 厂 HÁN Chǎng Sườn núi, vách đá
(^) 厶 KHƯ, TƯ sī Góc riêng tư
又 HỰU Lặp đi lặp lại nhiều lần
B th 3 Nét
口 KHẨU kǒu Cái miệng hoặc biểu thị luận điểm dễ focus
(^) 囗 VI Wéi Vây quanh
(^) 土 THỔ Tǔ Đất
士 SĨ Shì Kẻ sĩ
夂 TRĨ zhǐ Đến ở phía sau

Free download pdf