(^) 比 TỶ bǐ So sánh
毛 Gao máo Tóc/nông
氏 THỊ shì Tên họ
(^) 气 KHÍ qì Hơi nước
(^) 水 (氵) THỦY shǔi Nước
火(灬) HỎA huǒ Lửa
爪 TRẢO zhǎo Móng vuốt hổ , kú
(^) 牙 NHA yá Răng
(^) 爿 (丬) TƯỜNG qiáng Mảnh gỗ, cái giường
(^) 片 PHIẾN piàn Mảnh, tấm, miếng
牛
( zùfuỳno)
níu Buffano
(^) 犭 quǎn con chóc/zọc
B ộ th ủ 5 Nét
玄 HUYỀN xuán Liên kết mình chưa hiểu rõ