GiaoTrinhC++(27Jun21)

(Hoang2711) #1
Ngôn ngữ lập trình C++

Tin Học Cho Mọi Người • 25

19 pow (x, y) power - trị của x lũy thừa y
int x = 5; int y = 3; cout << pow(x, y); 125
20 sin(x)

sine của x (x tính bằng radians)
int x = -1; cout << sin(x) ; -0.841471

21 sinh(x)

hyperbolic sine của một trị double
double x = -1.23; cout << sinh(x) ; -1.56447
22 tan(x) tangent của góc x
int x = -1; cout << tan(x) ; -1.55741
23 tanh(x) hyperbolic tangent của một trị double
double x = -1.23; cout << tanh(x) ; -0.842579

C++ BOOLEANS


Rất thường xuyên, trong lập trình, bạn sẽ cần một loại dữ liệu chỉ có thể có một trong hai giá trị,
như: Yes/No — On/Off — True/False


Đối với điều này, C++ có kiểu dữ liệu bool, có thể lấy các giá trị true (1) hoặc false (0).


1. Trị luận lý - Boolean Values


Một biến boolean được khai báo với từ khóa bool và chỉ có thể lấy các giá trị đúng (true) hoặc
sai (false):


Ví dụ: #include
using namespace std;
int main() {
bool isCodingFun = true; bool isFishTasty = false;
cout << "Coding fun = " << isCodingFun << " and ";
cout << "Fish tasty = " << isFishTasty; return 0; }
Kết quả: Coding fun = 1 and Fish tasty = 0


Từ ví dụ trên, có thể thấy rằng một giá trị true trả về 1 và false trả về 0. Tuy nhiên, việc trả về các
giá trị boolean từ biểu thức boolean phổ biến hơn.



  1. Biểu thức luận lý - Boolean Expression


Biểu thức boolean là biểu thức C++ trả về giá trị boolean: 1 (true) hoặc 0 (false). Bạn có thể dùng
toán tử so sánh, chẳng hạn như toán tử lớn hơn (>) để tìm hiểu xem biểu thức (hoặc biến) có
đúng không:


Ví dụ: #include
using namespace std;
int main() { int x = 15; int y = 10; int z = 20;
cout << x << " > " << y << " : " << (x > y) << endl;
cout << x << " == 10 : " << (x == 10) << endl;
cout << x << " < " << z << " : " << (x < z); return 0; }

Free download pdf