- fog / mist + come down: sương mù che phủ (phản nghĩa: fog / mist + lift (sương mù tan đi))
e. g. There are patches of fog on the east coast but these should lift by midday.
Có nhiều khu vực sương mù trên diện hẹp ở bờ Đông nhưng chúng sẽ tan hết lúc giữa trưa. - a blanket of fog: vùng có sương mù khá dầy đặc (nhóm từ này dùng trong văn chương)
- strong sun (phản nghĩa: weak sun): nắng gay gắt
e. g. Avoid going on the beach at midday when the sun is strongest.
Tránh đi ra bãi biển lúc giữa trưa, khi nắng gay gắt nhất. - heavy rain (NOT strong rain): mưa to, nặng hạt
- driving rain: mưa mau tạnh và nặng hạt
e. g. Road conditions are difficult because of the driving rain.
Tình trạng đường xá gặp khó khăn do cơn mưa nặng hạt. - heavy / fresh / clisp / thick / driving snow: tuyết dầy, đặc cứng
e. g. The snow is lovely and crisp this morning.
Tuyết thiệt dễ thương và dầy cứng sáng nay. - hard frost (phản nghĩa: light frost): sương giá đậm
e. g. There will be a hard frost tonight.
Tối nay sẽ có sương giá đậm. - high / strong / light / biting winds: gió lớn / nhẹ / lạnh lẽo.
the wind + pick up: gió mạnh hơn (phản nghĩa: die down (sức gió hạ))
e. g. The wind was light this morning but it's picking up now and will be very strong by the evening.
Sáng nay gió nhẹ nhưng đang tăng cường độ và sẽ rất mạnh trước chiều tối nay. - the wind + blow / whistle: gió thổi / vi vu.
e. g. The wind was whistling through the trees.
Nàng gió đang vi vu xuyên qua cây cối.
RELATIONSHIPS (NHỮNG MỐI QUAN HỆ TRONG ĐỜI SỐNG)
A. Friendship (Tình bằng hữu)
- make friends (with someone): đánh bạn (với)
e. g. When you go to university you will make a lot of new friends.
Khi em lên Đại học, em sẽ quen nhiều bạn mới. - strike up a friendship: bắt đầu làm bạn (start a friendship)
e. g. Jack struck up a friendship with a girl he met on holiday.
Thằng Jack bắt đầu đánh bạn với một cô gái nó gặp trong kì nghỉ. - form / develop a friendship: dựng xây tình bạn / phát triển tình bạn
e. g. Juliet formed a lasting friendship with the boy she sat next to at primary school.
Juliet dựng xây tình bạn dài lâu với thằng con trai mà nó ngồi sát bên hồi tiểu học. - cement / spoil a friendship: bồi dưỡng tình bạn / làm rạn vỡ tình bạn.
e. g. Spending several weeks on holiday together has cemented their friendship.
Ở chung nhau nhiều tuần trong kì nghỉ đã bồi đắp thêm tình bạn của họ. - a friendship + grow: tình bạn bền vững hơn
e. g. We were at school together, but our friendship grew after we'd left school.
Tụi tôi học chung trường, nhưng sau khi ra trường tình bạn bền vững hơn. - close / special friends: bạn thân thiết / bạn đặc biệt
e. g. I glad that our children are such close friends, aren't you?
Mình vui vì con em chúng ta là bạn thân thiết của nhau, còn bạn thì sao? - mutual friends: bạn bè chung (trong một nhóm)
- a casual acquaintance: bạn xã giao (biết mặt)
e. g. I don't know Rod well. We're just casual acquaintances.
Tôi không rành Rod lắm. Chúng tôi chỉ là bạn xã giao.