(^) 鬥 ĐẤU dòu chiến đấu
鬯 SƯỞNG chàng rượu nếp; bao đựng cung
鬲 CÁCH gé cái đỉnh
(^) 鬼 QUỶ gǔi con độc quá
B ộ th ủ 11 Nét
(^) 魚( 鱼) NGƯ yú con cá
鳥 (鸟) ĐIỂU niǎo con chym
鹵 LỖ lǔ đất mặn
鹿 LỘC lù con hươu
麥 (麦) MẠCH mò lúa mạch
麻 MA má cây gai
B ộ 12 Nét
(^) 黃 HOÀNG huáng màu vàng
黍 THỬ shǔ lúa nếp
黑 HẮC hēi màu đen
(^) 黹 CHỈ zhǐ may áo, khâu vá
ha tran-jno5w
(ha tran-JNo5W)
#1