学 历 Quá trình h ọ c xuélì
年 龄 Tu ổ i niánlíng
国籍 Qu ố c t ị ch guójí
外 语等级 Trình độ ngo ạ i ng ữ wàiyǔ děngjí
计算机水 平 Trình độ máy tính jìsuànjī shuǐpíng
计算机等级 Trình độ máy tính jìsuànjī děngjí
计算机应用能 力 Năng lực ứng dụng máy tính jìsuànjī yìngyòng nénglì
专业 Chuyên ngành zhuānyè
时间 Thời gian shíjiān
单 位 Đơn vị dānwèi
经历 Kinh nghi ệ m t ừ ng tr ải jīnglì
技能 K ỹ năng jìnéng
特 长 S ở trườ ng tècháng
爱 好 S ở thích àihào
个人 爱 好 S ở thích cá nhân gèrén àihào
履 历 Lý l ịch lǚlì
通 讯地 址 Thông tin đị a ch ỉ tōngxùn dìzhǐ
详细通信地 址 Thông tin đị a ch ỉ chi ti ế t xiángxì tōngxìn dìzhǐ
联系地 址 Địa chỉ liên lạc liánxì dìzhǐ