自 2003 年至 2011 年 T ừ năm 2003 đến năm 2011 zì 2003 nián zhì 2011
nián
以往就 业详 情 Tình hình ch.ti ết đã c.tác trước đây yǐwǎng jiùyè xiángqíng
职 位 Ch ứ c v ị / ch ứ c v ụ zhíwèi
个人 专长 S ở trường cá nhân gèrén zhuāncháng
申 请人签 名 Ngườ i vi ết đơn ký tên shēnqǐng rén qiānmíng
汉语普通话水 平 Trình độ Ti ế ng Trung ph ổ thông hànyǔ pǔtōng huà
shuǐpíng
Tên gọi thiết bị linh kiện máy tính tiếng Trung :
1 硬件 / yìngjiàn / Phần cứng
2 电脑机箱 / diàn nǎo jīxiāng / Thùng máy, CPU
3 处理器 / chǔlǐ qì / Bộ vi xử lý (CPU)
4 屏幕 / píngmù / Màn hình (monitor)
5 桌面 / zhuō miàn / Màn hình desktop
6 显示器 / xiǎn shì qì / Màn hình
7 液晶显示器 / yèjīng xiǎnshìqì / Màn hình tinh thể lỏng
8 软键盘 / ruǎn jiànpán / Bàn phím mềm
9 控制台 / kòngzhì tái / Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người – máy
10 键盘, 软键 / jiànpán, ruǎnjiàn / Bàn phím
11 光学鼠标 / guāng xué shǔbiāo / Chuột quang
12 鼠标 / shǔbiāo / Con chuột
13 扬声器、喇叭 / yáng shēng qì, lǎbā / Loa máy tính
14 磁道 / cídào / Track
15 调制解调器 / tiáo zhì jiě tiáo qì / Modem
16 接口 / jiēkǒu / Cổng, khe cắm
17 内存 / nèicún / RAM
18 平台 / píngtái / Platform
19 驅動器 / qūdòng qì / Ổ đĩa
20 闪盘, 优盘 / shǎn pán, yōupán / Ổ USB