Sách newwww

(ha tran-JNo5W) #1

56 网卡 / wǎngkǎ / Card mạng


57 芯片 / xīn piàn / Chip


58 电视盒 / diàn shì hé / TV box


59 外围设备 / wàiwéi shè bèi / Thiết bị ngoại vi


60 存储设备 / cún chú shè bèi / Thiết bị lưu trữ


61 监测器 / jiāncè qì / Thiết bị giám sát


62 计时器 / jì shí qì / Thiết bị đếm giờ


63 终端 / zhōng duān / Thiết bị đầu cuối


64 耳机 / ěrjī / Tai nghe, headphone


65 计算机插头 / jìsuànjī chātóu / Phích cắm máy tính


66 计算机插口 / jìsuànjī chākǒu / Ổ cắm máy tính


67 按钮 / ànniǔ / Nút bấm


68 喷墨打印机 / pēng mò dǎyìnjī / Máy in phun


69 激光打印机、激打 / jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ / Máy in laser


70 打印机 / dǎyìnjī / Máy in


71 数据记录器 / shùjù jìlù qì / Máy ghi số liệu


72 字母穿孔机 / zìmǔ chuānkǒng jī / Máy đục lỗ chữ cái


73 打卡机 / dǎkǎ jī / Máy đọc phiếu đục lỗ


74 计数器 / jìshùqì / Máy đếm, bộ đếm


75 键盘打字机 / jiànpán dǎzìjī / Máy đánh chữ điều hành


76 电源开关 / diàn yuán kāiguān / Công tắc nguồn


77 计算机电缆 / jì suàn jī diànlǎn / Cáp điện máy tính


78 带宽 / dàikuān / Bảng thông


79 数据表 / shùjù biǎo / Bảng dữ liệu


80 广域网 / guǎng yù wǎng / Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN


81 计算机网络 / jì suàn jī wǎng luò / Mạng máy tính


82 因特网 / yīn tè wǎng / Mạng internet


83 城域网 / chéng yù wǎng / Mạng đô thị, MAN


84 局域网 / júyù wǎng / Mạng cục bộ, mạng LAN


85 中央处理器 / zhōngyāng chǔlǐ qì / Bộ xử lý trung tâm (CPU)


86 微处理机 / wéi chǔlǐ jī / Bộ vi xử lý


87 电子商务 / diànzǐ shāngwù / Thương mại điện tử

Free download pdf