(^) 干 CAN gān Thiên can, can dự
幺 YÊU yāo Nhỏ nhắn và liên kết có quy luật
广 NGHIỄM Guǎng Mái nhà
(^) 廴 DẪN yǐn Bước dài
(^) 廾 CỦNG gǒng Chắp tay
弋 DẶC yì Bắn, chiếm lấy
弓 CUNG gōng Cái cung (để bắn tên)
(^) 彐 KỆ jì Đầu con nhím
彡 SAM shān Lông, tóc dài
彳 XÍCH chì Bước chân trái
B ộ th ủ 4 Nét
心 (忄)
TÂM (TÂM
ĐỨNG)
xīn Quả tim, tâm trí, tấm lòng , động cơ
戈 QUA gē
Khí huyết đi lên đỉnh đầu hoặc phát triển
đến đỉnh cao
戶 HỘ hù Cửa một cánh
手 (扌) THỦ shǒu Tay
支 CHI zhī Cành nhánh