Thuật ngữ tiếng Trung các hoạt động trên phần mềm máy tính :
1 主机 / zhǔjī / Máy chủ
2 操作系统 / cāo zuò xìtǒng / Hệ điều hành
3 视窗操作系统 / shìchuāng cāozuò xìtǒng / Hệ điều hành Windows
4 个人数字助理 / gèrén shùzì zhùlǐ / Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
5 系统 / xì tǒng / Hệ thống
6 内部通话系统 (对讲机) / nèi bù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) / Hệ thống truyền
tin nội bộ bằng loa (Máy vô tuyến)
7 信息系统 / xìnxī xìtǒng / Hệ thống thông tin
8 电源系统 / diàn yuán xìtǒng / Hệ thống nguồn điện
9 人机系统 / rén jī xìtǒng / Hệ thống người – máy
10 算法语言 / suànfǎ yǔyán / Ngôn ngữ thuật toán
11 人工智能语言 / réngōng zhìnéng yǔyán / Ngôn ngữ thông minh nhân tạo
12 人工语言 / réngōng yǔyán / Ngôn ngữ nhân tạo
13 计算机语言 / jìsuànjī yǔyán / Ngôn ngữ máy tính
14 公式翻译程序语言 / gōngshì fānyì chéngxù yǔyán / Ngôn ngữ FORTRAN
15 软件 / ruǎnjiàn / Phần mềm
16 间谍软件 / jiàn dié ruǎnjiàn / Phần mềm gián điệp
17 广告软件 / guǎng gào ruǎnjiàn / Phần mềm quảng cáo, độc hại
18 计算机病毒 / jì suàn jī bìng dú / Virus máy tính
19 微代码 / wéi dàimǎ / Vi mã, vi code
20 兼容 / jiān róng / Tích hợp, tương thích
21 开源碼 / kāi yuán mǎ / Mã nguồn mở
22 源碼 / yuán mǎ / Mã nguồn
23 代码 / dàimǎ / Mã, mật mã
24 国家代码 / guójiā dàimǎ / Mã quốc gia
25 信息编码 / xìnxī biānmǎ / Mã hóa thông tin
26 地址代码 / dìzhǐ dàimǎ / Mã địa chỉ
27 初学者通用符号指令码 / chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ / Mã chỉ dẫn
ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, mã BASIC
28 卡片代码 / kǎpiàn dàimǎ / Mã card, mã bìa đục lỗ
29 大五码 / dà wǔ mǎ / Mã BIG 5, đại ngũ mã
30 設置 / shè zhì / Cài đặt
31 安装 / ānzhuāng / Cài đặt (Setup, install)