Sách newwww

(ha tran-JNo5W) #1

32 安排 / ānpái / Thiết lập, cài đặt


33 软件设计 / ruǎnjiàn shèjì / Thiết kế phần mềm


34 硬件设计 / yìngjiàn shèjì / Thiết kế phần cứng


35 墙纸 / qiángzhǐ / Mẫu nền màn hình


36 配置 / pèizhì / Cấu hình


37 更新 / gēng xīn / Cập nhật


38 重启 / chóngqǐ / Khởi động lại


39 屏幕保护 / píngmù bǎohù / Lưu màn hình


40 寄存器容量 / jì cún qì róng liàng / Dung lượng thanh ghi


41 存储量 / cún chú liàng / Dung lượng bộ nhớ


42 数据库 / shùjùkù / Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu


43 数据 / shùjù / Dữ liệu


44 字符 / zìfú / Ký tự


45 字節 / zì jié / Byte


46 十亿字节 / shí yì zì jié / Gigabyte


47 兆 / zhào / Megabyte


48 比特 / bite / Bit


49 壁纸 / bìzhǐ / Hình nền


50 导出 / dǎochū / Export


51 导入 / dǎorù / Import


52 按步操作 / àn bù cāozuò / Thao tác từng bước


53 计算机操作 / jìsuànjī cāozuò / Thao tác máy


54 人工操作 / réngōng cāozuò / Thao tác bằng tay, thao tác thủ công


55 单击 / dānjī / Nháy chuột 1 cái


56 双击 / shuāng jī / Nháy đúp chuột


57 计算机知识 / jì suàn jī zhīshì / Kiến thức máy tính


58 计算机专家 / jì suàn jī zhuān jiā / Chuyên gia máy tính


59 计算机工作者 / jì suàn jī gōng zuò zhě / Người làm công tác máy tính


60 程序设计 / chéngxù shèjì / Lập trình thiết kế


61 程序员 / chéng xù yuán / Lập trình viên


62 人的模拟 / rén de mónǐ / Sự mô phỏng người


63 登录 / dēnglù / Đăng nhập


64 退出 / tuìchū / Thoát, đăng xuất


65 下载 / xiàzài / Tải xuống


66 上载 / shàngzài / Tải lên

Free download pdf