67 格式化 / géshì huà / Format
68 工具 / gōngjù / Công cụ
69 文本文件 / wénběn wénjiàn / Văn bản Word
70 演示文稿 / yǎnshì wéngǎo / Tệp trình diễn PowerPoint
71 文件 / wénjiàn / Tệp tin
72 表格 / biǎogé / Bảng
73 补丁 / bǔdīng / Bản vá
74 域名 / yùmíng / Tên miền
75 文件 / wénjiàn / Tập tin
76 文件夾 / wénjiàn jiā / Thư mục
77 垃圾文件 / lājī wénjiàn / File rác
78 回收站 / huí shōu zhàn / Thùng rác
79 激活 / jīhuó / Kích hoạt
80 寄生虫 / jì shēng chóng / Spam
81 按键 / ànjiàn / Gõ phím, nhấn phím
82 功能键 / gōng néng jiàn / Phím chức năng
83 微指令 / wéi zhǐlìng / Vi lệnh
84 指令 / zhǐlìng / Lệnh
85 存盘 / cúnpán / Lưu
86 复制 / fùzhì / Sao chép
87 黏貼 / niántiē / Dán
88 删除 / shānchú / Xóa
89 打印 / dǎyìn / In
90 剪切 / jiǎnqiè / Cut
91 拷貝 (抄錄) / kǎobèi ( chāolù) / Copy
92 字體 / zìtǐ / Font chữ
93 控制面板 / kòng zhì miàn bǎn / Control panel
94 快捷 / kuàijié / Short cut
95 寬帶 / kuāndài / Dây cáp
96 藍牙 / lányá / Bluetooth
97 離線 / líxiàn / Offline, ngoại tuyến
98 升级 / shēngjí / Nâng cấp
99 碎片整理 / suìpiàn zhěnglǐ / Chống chia mảnh
100 图标 / túbiāo / Biểu tượng
101 图像 / túxiàng / Hình ảnh