137 文字信息处理 / wén zì xìnxī chǔlǐ / Xử lý từ, xử lý văn bản
138 信息处理 / xìnxī chǔlǐ / Xử lý thông tin
139 成批处理 / chéng pī chǔlǐ / Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
140 数据处理 / shùjù chǔlǐ / Xử lý dữ liệu
141 百分比 / bǎi fēn bǐ / Tỷ lệ phần trăm
142 浏览器 / liúlǎn qì / Trình duyệt
143 人工智能 / réngōng zhìnéng / Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
144 信息 / xìnxī / Thông tin, thông điệp
145 资讯 / zīxùn / Thông tin, dữ liệu
146 信息传送 / xìnxī chuán sòng / Truyền thông tin
147 信息交换 / xìnxī jiāo huàn / Trao đổi thông tin
148 信息检索 / xìnxī jiǎn suǒ / Tìm kiếm thông tin
149 信息反馈 / xìnxī fǎnkuì / Phản hồi thông tin
150 信息存储 / xìnxī cún chú / Lưu giữ thông tin
151 信息量 / xìnxī liàng / Lượng thông tin
152 输入信息 / shūrù xìnxī / Nhập thông tin
153 输入 / shūrù / Nhập liệu
154 信息变换 / xìnxī biàn huàn / Biến đổi thông tin
155 代码转换 / dàimǎ zhuǎnhuàn / Biến đổi mã, chuyển đổi mã
156 或 / “huò” / Toán tử OR
157 非 / “fēi” / Toán tử NOT
158 与非 / “yǔ fēi” / Toán tử NAND
159 与 / “yǔ” / Toán tử AND
160 黑客 / hēikè / Tin tặc, hacker
161 破解 / pòjiě / Bẻ khóa (Crack)
162 电子函件、电子邮件 / diànzǐ hán jiàn, diàn zǐ yóu jiàn / Thư điện tử, email
163 电源 / diànyuán / Nguồn điện
164 百分比符号 / bǎi fēn bǐ fúhào / Ký hiệu phần trăm
165 单元 / dānyuán / Khối, đơn vị
166 转贮、转存 / zhuǎn zhù, zhuǎn cún / Kết xuất
167 汇编语言 / huìbiān yǔyán / Hợp ngữ
168 汇编 / huìbiān / Hợp dịch
169 调试 / tiáo shì / Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
170 谷歌邮箱 / gǔgē yóu xiāng / G-mail
171 界面 / jiè miàn / Giao diện