102 网络 / wǎngluò / Mạng
103 網路 (络) 教育 / wǎng lù (luò) jiàoyù / Giáo dục qua mạng
104 網路 (络) 游戲 / wǎng lù (luò) yóuxì / Trò chơi trực tuyến
105 电子游戏 / diàn zǐ yóuxì / Trò chơi điện tử
106 網頁 / wǎngyè / Trang web
107 網友 / wǎngyǒu / Thành viên mạng
108 上网 / shàng wǎng / Lên mạng
109 在線 / zàixiàn / Trực tuyến
110 互联网 / hù lián wǎng / Internet
111 因特網 (網路) / yīntè wǎng ( wǎng lù) / Internet
112 連接 / liánjiē / Kết nối
113 搜索 / sōusuǒ / Tìm kiếm
114 搜索引擎 / sōusuǒ yǐnqíng / Công cụ tìm kiếm
115 地址 / dìzhǐ / Địa chỉ
116 超链接 / chāo liànjiē / Siêu liên kết (Hyperlink)
117 主页 / zhǔyè / Trang chủ
118 网站 / 網站 / wǎngzhàn / Website
119 万维网 / wàn wéi wǎng / WWW (World wide web)
120 博客 / bókè / Blog
121 谷歌 / gǔgē / Google
122 雅虎通 / yǎhǔ tōng / Yahoo! Messenger
123 雅虎邮件 / yǎhǔ yóujiàn / Yahoo! Mail
124 雅虎 yǎhǔ / Yahoo!
125 聊天 / liáotiān / Chat
126 聊天室 / liáo tiān shì / Phòng chat
127 賬號 / zhàng hào / Số tài khoản
128 注冊 / zhùcè / Đăng ký
129 地址簿 / dìzhǐbù / Address book
130 电子邮箱 / diànzǐ yóu xiāng / Hòm thư điện tử
131 对话框 / duì huà kuāng / Hộp thoại
132 優化 / yōuhuà / Tối ưu hóa
133 轉换 / zhuǎn huàn / Chuyển đổi
134 自定義 / zì dìngyì / Tùy chỉnh
135 最终用戶 / zuìzhōng yònghù / Người dùng cuối
136 输出 / shūchū / Xuất, ra