Sách newwww
Phản ứng - pản ứng - liển ứng Trả lời - Khả nời – Jả nời Xác nhận - Sác nhận - Sác gận Ký nhận – Jý nhận Chạm - Trạm - Kạm Cúi – ...
Xoá - Sóa Rút lui – Rút nui Quên - Guên Trải nghiệm – Trải giệm Pơn công việc - Phia công việc – Chia công việc Bỏ dơi - Bỏ rơi ...
Chảy máu - Trảy máu – Khảy máu Đọc Hát - Huát - Juát Đào Viết - Kiết – Wiết Xem – Sem - Vem Pua - Mua - Gua Hứa - Gứa – Wứa Xảy ...
Ngắm nhìn – Gắm nhìn – Ngắn khìn Bẻ cong – Bẻ kong Bao quanh – Pao quanh – Pao kuanh Cá cược – Ká kược – Ká khược Chả giá – Trả ...
Cảm thấy - gảm thấy - kảm thấy Tìm kiếm – Khìm kiếm – Vìm kiếm Chạy trốn – Trạy trốn Hợp – Gợp - Wợp Bay Cấm - kấm Đoán trước – ...
Đền bù – Khền bù Nói dối - nói rối Vượt qua – Khượt qua Nghe trộm – Nghe khộm Phủ lên – Phủ nên Trông nom – Trông nom Lật đổ - K ...
Đứng – Vứng – Khứng Đánh đập – Đánh ập Quét – Kuét - Gúet +Bơi - bơy Kươy +Tuyên thệ - Đuyên thệ - Wuyên thệ +Chiếu sáng – Khiếu ...
(^) 丶 CHỦ zhǔ điểm , chấm 丿 PHIỆT piě Chưa hiểu 乙 ẤT yǐ Có thể là bụng to (^) 亅 QUYẾT jué Chưa hiểu B ộ th ủ 2 Nét 二 NHỊ èr Số h ...
(^) 力 LỰC lì Sức mạnh 勹 BAO bā Bao bọc 匕 CHỦY bǐ Hơi thở (^) 匚 PHƯƠNG fāng Tủ đựng ...... (^) 匸 HỆ xǐ Che đậy, giấu giếm 十 THẬP ...
(^) 夊 TUY sūi Đi chậm 夕 TỊCH xì Đêm tối không rõ ràng 大 ĐẠI dà To lớn (^) 女 NỮ nǚ Nữ giới, con gái, đàn bà (^) 子 TỬ Zi Con 宀 MIÊ ...
(^) 干 CAN gān Thiên can, can dự 幺 YÊU yāo Nhỏ nhắn và liên kết có quy luật 广 NGHIỄM Guǎng Mái nhà (^) 廴 DẪN yǐn Bước dài (^) 廾 C ...
(^) 攴 (攵) PHỘC pù Đánh khẽ 文 VĂN wén Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng 斗 ĐẨU dōu Cái đấu để đong (^) 斤 CẨN jīn tai nghe (^) 方 PHƯƠNG f ...
(^) 比 TỶ bǐ So sánh 毛 Gao máo Tóc/nông 氏 THỊ shì Tên họ (^) 气 KHÍ qì Hơi nước (^) 水 (氵) THỦY shǔi Nước 火(灬) HỎA huǒ Lửa 爪 TRẢO z ...
(^) 玉 NGỌC yù đá quý, ngọc 瓜 QUA guā quả dưa 瓦 NGÕA wǎ Ngói (^) 甘 CAM gān Ngọt (^) 生 SINH shēng Sinh sống 用 DỤNG yòng Sùng 田 ĐIỀ ...
(^) 石 THẠCH shí Focus chưa rõ rảng 示 (礻) THỊ (KỲ) shì Những điểm nhỏ hữu ích 禸 NHỰU róu vết chân , lối đi (^) 禾 HÒA hé lúa (^) 穴 ...
(^) 耳 NHĨ ěr tai (lỗ tai) 聿 DUẬT yù cây bút 肉 NHỤC ròu thuýt (^) 臣 THẦN chén bầy tôi (^) 自 TỰ zì tự bản thân, kể từ 至 CHÍ zhì đế ...
(^) 行 HÀNH xíng Đi , thi hành, làm đc 衣 (衤) Y yī áo 襾 Á yà che đậy, úp lên B ộ th ủ 7 Nét (^) 見( 见) KIẾN jiàn trông thấy (^) 角 G ...
(^) 辛 TÂN xīn cay, vất vả 辰 THẦN chén nhật, nguyệt, thìn (12 chi) 160. 辵(辶 ) QUAI XƯỚC chuò chợt bước đi (^) 邑 (阝) ẤP yì vùng đấ ...
B ộ th ủ 9 Nét (^) 面( 靣) DIỆN miàn mặt, bề mặt (^) 革 CÁCH gé thay đổi theo hướng hoàn thiện 韋 (韦) VI wéi da đã thuộc rồi 韭 PHỈ, ...
(^) 鬥 ĐẤU dòu chiến đấu 鬯 SƯỞNG chàng rượu nếp; bao đựng cung 鬲 CÁCH gé cái đỉnh (^) 鬼 QUỶ gǔi con độc quá B ộ th ủ 11 Nét (^) 魚 ...
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
Free download pdf