Sách newwww

(ha tran-JNo5W) #1

21 硬盤 / yìng pán / Ổ đĩa cứng


22 软磁盘驱动器、软驱 / ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū / Ổ đĩa mềm


23 硬磁盘驱动器 / yìng cí pán qū dòng qì / Ổ đĩa cứng


24 光驱 / guāngqū / Ổ đĩa CD


25 移动硬盘 / yídòng yìngpán / Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài


26 主板、主機板 / zhǔbǎn, zhǔjī bǎn / Bo mạch chủ


27 攝象頭 – 摄像头 / shè xiàng tóu / Webcam


28 網路攝影機 / wǎng lù shè yǐngjī / Webcam


29 装碟 / zhuāng dié / Đĩa cài


30 高密度只读光盘 / gāo mì dù zhǐ dú guāng pán / DVD-ROM


31 视频压缩光盘 / shìpín yāsuō guāng pán / Đĩa VCD, đĩa hình


32 数字视盘、数字 / shù zì shì pán, shù zì / Đĩa DVD


33 光盘 / guāng pán / Đĩa CD


34 磁盘 / cípán / Đĩa từ


35 软磁盘、软盘 / ruǎn cípán, ruǎnpán / Đĩa mềm


36 硬磁盘、硬盘 / yìngcípán, yìngpán / Đĩa cứng


37 可重写光盘 / kě chóng xiě guāngpán / Đĩa CD-RW


38 可录光盘 / kě lù guāngpán / Đĩa CD-R


39 光盘、光碟 / guāngpán, guāngdié / Đĩa CD, đĩa compact


40 只读光盘 / zhǐ dú guāngpán / CD-ROM


41 读卡器 / dú kǎ qì / Đầu đọc thẻ nhớ


42 磁卡 / cíkǎ / Thẻ từ


43 存储卡、闪存卡 / cúnchú kǎ, shǎncún kǎ / Thẻ nhớ


44 寄存器 / jìcúnqì / Thanh ghi


45 通用串行总线接口 / tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu / Đầu cắm USB


46 U盘、通用串行总线 / U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn / USB


47 闪盘、闪存盘 / shǎn pán, shǎncún pán / Ổ USB flash, ổ chớp USB


48 通用串行总线端口 / tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu / Khe cắm USB


49 适配器 / shìpèiqì / Thiết bị ghép


50 輸入法 / shūrù fǎ / Bộ gõ (IME)


51 双核处理器 / shuānghé chǔlǐ qì / Chip 2 nhân


52 外存 / wài cún / Bộ nhớ ngoài


53 聲卡 / shēngkǎ / Card âm thanh


54 顯示卡 / xiǎnshì kǎ / Card màn hình


55 卡片 / kǎpiàn / Card, thẻ

Free download pdf