1. CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
How – in what manner or way. Example: “Let me show you how to knit” If - used to talk about the result or effect of something th ...
CHUYÊN ĐỀ 10 : MẠO TỪ (ARTICLES) I. Mạo từ không xác định: a / an * “a” hay “an” “a” : được dùng: Trước các từ được b¾t ®Çu b»n ...
Chú ý:: 1/2 kg = half a kilo (kh«ng cã a Trước half). dùng trước half khi nó đi với 1 danh từ khác tạo thành từ ghép. Ví dụ: a ...
Third,...... .. Next,......... ...... .. Lastly,.......... ‘next’ và ‘last’ không được sử dụng trong các cụm trạng ngữ chỉ thời ...
Chỉ loài Chỉ đối tượng cụ thể, xác định Dogs are loyal The dog that is under the table is lovely Với trường học nếu có ‘of’ hoặ ...
Kh«ng dïng mạọ từ Trước 1 số danh từ nh-: home, church, bed, court, hospital, prison, school, college, university khi nã ®i víi ...
Ví dụ: She lives on Ly Thai To street. But: I can’t remember the name of the street (the + n of the + n) There is a road. (cấu t ...
Bảng dùng the và không dùng the trong một số trường hợp đặc biệt Dùng the Không dùng the Trước các đại dương, sông ngòi, biển, ...
CHUYÊN ĐỀ 11 : GIỚI TỪ (PREPOSITIONS) A. Definition Giới từ là từ hay cụm từ thường được dùng trước danh từ hay đại từ để chỉ mố ...
in good weather in ( the ) newspaper/ a book / a lesson / apicture / a queue / row / line ... in the middle of in English, in Vi ...
Into: Dùng trong toán học có nghĩa là chia 6. Out of; ra khỏi Ex: He came out of the house. 7. With : With : Có, man cùng Ex ...
20. Beside (bên cạnh) Ex: The well is beside the house. 21. Next to : cạnh kề Ex: He is next to his wife 22.Near. GÇn Ex: They l ...
terrified of sure of ( about) : thoughtful of : >< thoughtless of tolerant of : khoan dung boastful of : khoe khoang inno ...
helpful / useful for good for: grateful for st : convenient for: ready for st: useful for sb/st: +) Adj + at clever at: skill ...
anxious about st: angry/ anoyed/furious about st: angry/ anoyed/furious with sb for st: concerned about st/sb: pleased about st ...
apply for a job/ a place at university: care for sb/st: look for sb/st: pay sb for st: search for sb/st: wait for sb/st: +) V ...
throw st at sb/st: warn sb about sb/st: D. Prepositions following verbs/ two word verbs Look at: look after: look for : look ...
a key to( a door) an answer to ( a question ) a reply to ( a letter) a reaction to: an attitude to : +) Noun + with / between ...
congratulate... on spend... on accuse... of remind... of point at / aim at VERB + IN succeed in arrive in / at 8. VERB ...
If there are any letters for me, can you send them on to this address? If you need any more money, please let me know. Notes: K ...
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
Free download pdf