Sách newwww
好听 hǎotīng : Hay : nghe thấy tốt 快乐 : kuàilè : Vui vẻ : nghe nhiều sự việc như nghe nhạc 差 chà Kém : khả năng nghĩ trước nghĩ sa ...
年经 niánjīng Trẻ : tuổi đời còn nhỏ 热 rè Nóng : Hình ảnh 暖和 nuǎnhuo Ấm áp : hình ảnh có mặt trời chiếu sáng 高 gāo cao : Hình ảnh ...
丰富 fēngfù Phong phú 幸福 xìngfú Từ thứ nhất : Hạnh phúc : Định hướng quá khứ , hiện tại rõ ràng. Từu thứ hai : có những điều hữu í ...
简单 jiǎndān Đơn giản 复杂 fùzá Phức tạp : Xem đi xem lại thây sự việc phải có nhiều hiểu biết mới hiểu 伟大 wěidà : Vĩ đại : Cảm thấy ...
熟悉 shúxī Quen thuộc 陌生 mòshēng Lạ lẫm 主动 zhǔdòng Chủ động 被动 bèidòng Bị động 犹豫 yóuyù Do dự 意外 yìwài Bất ngờ 尴尬 gāngà Khó xử 真正 ...
毕业院校 Bìyè yuànxiào Nơi tốt nghiệp 健康状况 Jiànkāng zhuàngkuàng Tình trạng sức khỏe 婚姻状况 Hūnyīn zhuàngkuàng Tình trạng hôn nhân 联系方式 ...
学 历 Quá trình h ọ c xuélì 年 龄 Tu ổ i niánlíng 国籍 Qu ố c t ị ch guójí 外 语等级 Trình độ ngo ạ i ng ữ wàiyǔ děngjí 计算机水 平 Trình độ má ...
联系电话 Điệ n tho ạ i liên l ạ c liánxì diànhuà 联系方 式 Phương thứ c liên h ệ liánxì fāngshì 手机号 S ố điệ n tho ại di động shǒujī hào ...
薪水要求 Yêu c ầ u m ức lương xīnshuǐ yāoqiú 薪金要求 Yêu c ầ u m ức lương xīnjīn yāoqiú 现从事工 作 Công vi ệ c hi ệ n t ại đang làm xiàn có ...
培 训时间 Th ờ i gian b ồi dưỡng/ đào tạo péixùn shíjiān 职业技 能 K ỹ năng nghề nghi ệ p zhíyè jìnéng 个人荣誉 Khen thưở ng cá nhân gèrén r ...
自 2003 年至 2011 年 T ừ năm 2003 đến năm 2011 zì 2003 nián zhì 2011 nián 以往就 业详 情 Tình hình ch.ti ết đã c.tác trước đây yǐwǎng jiùy ...
21 硬盤 / yìng pán / Ổ đĩa cứng 22 软磁盘驱动器、软驱 / ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū / Ổ đĩa mềm 23 硬磁盘驱动器 / yìng cí pán qū dòng qì / Ổ đĩa ...
56 网卡 / wǎngkǎ / Card mạng 57 芯片 / xīn piàn / Chip 58 电视盒 / diàn shì hé / TV box 59 外围设备 / wàiwéi shè bèi / Thiết bị ngoại vi 60 ...
Thuật ngữ tiếng Trung các hoạt động trên phần mềm máy tính : 1 主机 / zhǔjī / Máy chủ 2 操作系统 / cāo zuò xìtǒng / Hệ điều hành 3 视窗操 ...
32 安排 / ānpái / Thiết lập, cài đặt 33 软件设计 / ruǎnjiàn shèjì / Thiết kế phần mềm 34 硬件设计 / yìngjiàn shèjì / Thiết kế phần cứng 35 ...
67 格式化 / géshì huà / Format 68 工具 / gōngjù / Công cụ 69 文本文件 / wénběn wénjiàn / Văn bản Word 70 演示文稿 / yǎnshì wéngǎo / Tệp trình ...
102 网络 / wǎngluò / Mạng 103 網路 (络) 教育 / wǎng lù (luò) jiàoyù / Giáo dục qua mạng 104 網路 (络) 游戲 / wǎng lù (luò) yóuxì / Trò chơi ...
137 文字信息处理 / wén zì xìnxī chǔlǐ / Xử lý từ, xử lý văn bản 138 信息处理 / xìnxī chǔlǐ / Xử lý thông tin 139 成批处理 / chéng pī chǔlǐ / X ...
172 监督 / jiāndū / Giám sát 173 数据登录 / shùjù dēnglù / Ghi chép số liệu 174 网络电话 / wǎngluò diànhuà / Điện thoại internet 175 计算机迷 ...
thế lực sản xuất phần cứng của tivi,điện thoại,máy tính sớm nhất trên thế giới và có thể có liên kết với Nasa system và các vệ t ...
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
Free download pdf